VIETNAMESICHE BEGRIFFE
Befehlen:
Tất cả = alle
Chuẩn bị = vorbereiten
Ngồi (HLV); xuống (Schüler)  = hinsetzen
Đứng (HLV); dậy (Schüler)   = aufstehen
Quỳ (HLV); xuống (Schüler)  = hinknien
Vào hàng = in Reihe
Sửa Võ phục = Kleidungsausrichten

Số - Nummer:
Một  = 1
Hai   = 2
Ba    = 3
Bốn  = 4
Năm = 5
Sáu  = 6
Bảy  = 7
Tám = 8
Chín = 9
Mười = 10

Begrüßung: "Nghiêm lễ" "lễ"
Võ sư = Meister
Huấn luyện viên (HLV) = Trainer
Thầy = Meister; Trainer
Đấm = Faust
Thẳng = gerade
Móc = Haken
Múc = Kinnhaken
Lao = Swing
Thấp = tief

Đá = Fusstritt
Chém = Handkante
Chỏ = Ellenbogen
Gạt = Block zur Seite
Tấn = Standtechnik
Đòn chân = Beintechnik
Chiến lược = Kampftaktik
Song luyện = Partnerübung
Khóa gỡ = Befreiungstechnik
Phản đòn = Abwehrtechnik

Đai = Gürtel
Xanh = Blau
Vàng = Gelb
Đỏ    = Rot
Trắng = Weiß
Võ phục = Trainingsanzug



Vovinam - Việt Võ Đạo Berlin